Có 2 kết quả:
不二价 bù èr jià ㄅㄨˋ ㄦˋ ㄐㄧㄚˋ • 不二價 bù èr jià ㄅㄨˋ ㄦˋ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one price for all
(2) fixed price
(2) fixed price
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one price for all
(2) fixed price
(2) fixed price
Bình luận 0